Link Báo Đăng Ký Binance
Link Báo Đăng Ký Binance
via Đăng Ký Binance https://ift.tt/3m69PMX
0 Comments
Hướng dẫn cách thức đăng ký binance nhanh gọn Bạn đang cần đăng ký binance nhưng chưa biết làm như thế nào? Trong bài viết hôm nay sẽ hướng dẫn bạn đọc cách thức thực hiện cực kỳ đơn giản và nhanh chóng. Bước 1: Ấn vào link đăng ký bên dưới
https://ift.tt/3kTeLUN
Khi ấn vào link này bạn sẽ được giảm phí khi thực hiện giao dịch. Tiếp sau đó truy cập vào website Binance bạn hãy nhấp vào nút "Đăng Ký (Register)". Được hiển thị trên màn hình trang chủ của Binance như hình bên dưới. Bước 2: Mẫu yêu cầu thông tin đăng ký hiện raLúc này bạn tiếp tục thực hiện nhập đầy đủ các thông tin như: Email: nhập địa chỉ email mà bạn dùng để đăng ký tài khoản Binance Mật Khẩu: Mật khẩu giao dịch của bạn , cần nhập đủ 6-12 ký tự, bao gồm chữ cái in hoa, in thường, số. Mật khẩu bạn nên lưu lại tránh trường hợp quên, lưu trên giấy, hoặc ghi chú của cá nhân. ID giới thiệu: Bạn nhập mã số đại lý để được giảm phí giao dịch. Tích chọn mục “ "Tôi đã hơn 18 tuổi và tôi chấp nhận Điều khoản sử dụng của Binance" chấp nhận hoạt động. Bước 3: Kéo biểu tượng dấu |||Bạn sẽ kéo sao cho mảnh ghép phía trên vừa khít vào khoảng trống bên phải. Rồi thực hiện thả chuột, khi khớp 90% sẽ thành công, nếu chưa được thực hiện lại. Bước 4: Bấm vào “ Chuyển đến email và xác nhận"Mục này sẽ nằm ở cửa sổ tiếp theo khi thực hiện đăng ký binance. Bạn nhập thông tin email của bạn đăng ký lúc trước. Sau đó sẽ có thông tin gửi lại. Sau khi có email từ binance gửi lại, bạn xác nhận sẽ đăng ký thành công. via Đăng Ký Binance https://ift.tt/3CQ45NX www.dangkybinance.vn - Đăng Ký Binance, đăng ký tài khoản binance, hướng dẫn tạo tài khoản binance, lập tài khoản binance, cách mở tài khoản binance
via Đăng Ký Binance https://ift.tt/3EB0vZP Tiền mã hóa là gì?Tiền mã hóa là một hình thái kỹ thuật số của tiền tệ. Bạn có thể sử dụng nó để thanh toán hầu bao cho bạn bè, mua một đôi tất mới mà bạn đã để ý từ lâu, hoặc đặt vé máy bay hay phòng khách sạn cho kỳ nghỉ tiếp theo của mình. Vì tiền mã hóa là một dạng tài sản kỹ thuật số, cho nên bạn có thể gửi nó đến người thân và gia đình ở khắp mọi nơi trên thế giới. Vậy nó cũng giống như PayPal hay chuyển khoản ngân hàng thôi mà, đúng không?Không hẳn là như vậy. Nó thú vị hơn rất nhiều! Bạn thấy đó, các cổng thanh toán trực tuyến truyền thống đều thuộc quyền sở hữu của những tổ chức lớn. Họ sẽ nắm giữ tiền thay cho bạn, và bạn sẽ phải yêu cầu họ chuyển tiền thay mặt cho mình mỗi khi muốn tiêu dùng. Với tiền mã hóa thì chẳng có tổ chức trung gian nào ở đấy cả. Bạn, bạn bè của bạn và hàng nghìn người khác có thể tự đóng vai làm ngân hàng của chính mình thông qua việc chạy những phần mềm miễn phí. Máy tính của bạn sẽ được kết nối thẳng đến máy tính của những người khác, đồng nghĩa với việc giao dịch sẽ được thực hiện trực tiếp - không cần phải qua trung gian! Để sử dụng tiền mã hóa, bạn không cần đăng ký địa chỉ email và mật khẩu trên một trang web nào cả. Bạn có thể tải xuống các ứng dụng hỗ trợ tiền mã hóa về smartphone và bắt đầu gửi nhận tiền chỉ sau ít phút. Vì sao lại gọi là tiền mã hóa?Cái tên tiền mã hóa là sự kết hợp giữa mã hóa trong mật mã học và tiền tệ. Với tiền mã hóa, các phương thức mã hóa phức tạp sẽ được sử dụng để bảo vệ quỹ tiền, đảm bảo không ai khác ngoài chủ sở hữu có thể sử dụng chúng. Bạn không cần phải hiểu tất cả những điều này - những ứng dụng bạn sử dụng sẽ làm điều đó thay cho bạn. Bạn sẽ không cần phải nắm rõ cơ chế hoạt động của những thứ đằng sau. Do đó, loại tiền tệ internet này không do một cá nhân đơn lẻ nào sở hữu và sử dụng mật mã học để bảo vệ hệ thống. Nhưng chẳng phải chúng ta đã có sẵn các ứng dụng thanh toán rồi đúng không, vậy tại sao lại phải quan tâm đến tiền mã hóa nữa?
Bởi vì nó:
Chống kiểm duyệtDo thiết kế phi tập trung của mạng lưới, tin tặc hay những kẻ tấn công khác sẽ không tài nào có thể đánh sập nó. Một phương thức thanh toán nhanh chóng và ít tốn kém Khi bạn thực hiện một giao dịch với một người ở bên kia quả đất, tiền của bạn sẽ được chuyển đến họ chỉ sau vài giây - với chi phí bằng một phần nhỏ so với chuyển tiền quốc tế. Thế còn cái đồng tiền ₿ Bitcoin mà người ta nhắc đến rất nhiều là gì? Đó là đồng tiền mã hóa đầu tiên, và tính đến thời điểm hiện tại vẫn là đồng tiền mã hóa được sử dụng phổ biến nhất. Ai đã phát minh ra Bitcoin?Kỳ lạ thay, chúng ta không thật sự biết được ai là người đã phát minh ra Bitcoin cả. Chúng ta chỉ biết đến họ thông qua bí danh Satoshi Nakamoto mà thôi. Satoshi có thể là một người, hay một nhóm các lập trình viên, hoặc nếu bạn tin vào các thuyết âm mưu, thì có thể là người ngoài hành tinh, người du hành thời gian hoặc một cơ quan chính quyền bí mật. Satoshi đã đăng tải một tài liệu dài 9 trang vào năm 2008, diễn giải chi tiết cách hoạt động của hệ thống Bitcoin. Ít tháng sau, phần mềm của Bitcoin được ra mắt. Bitcoin cung cấp nền tảng cho nhiều đồng tiền mã hóa khác. Một số sử dụng chung phần mềm với đồng tiền này, trong khi số khác lại áp dụng một hướng tiếp cận hoàn toàn mới. Được rồi, vậy thì đâu là điểm khác biệt giữa những đồng tiền mã hóa như vậy? Sẽ mất vài tuần để có thể tổng hợp một danh sách tất cả điểm khác biệt giữa các đồng tiền mã hóa. Có những đồng tiền sở hữu tốc độ nhanh hơn, một số thì đề cao tính riêng tư, số khác thì xem trọng vấn đề bảo mật, và một số đồng tiền thì có thể lập trình được. Trong lĩnh vực tiền mã hóa, bạn sẽ hay nghe người ta nói: Do Your Own Research (viết tắt là DYOR), có nghĩa là "Hãy tự mình nghiên cứu đi". Chúng tôi không có ý thô lỗ khi nói thẳng như vậy. Câu nói này ám chỉ việc bạn không nên tin tưởng 100% vào chỉ một nguồn thông tin. Trước khi đầu tư vào một dự án nào đó, hãy đảm bảo rằng bạn đã nghiên cứu dự án đó kỹ lưỡng. via Đăng Ký Binance https://ift.tt/3hS4rLU Quản lý rủi ro là gì?Trong cuộc sống, chúng ta luôn quản lý rủi ro, cho dù trong các công việc đơn giản (như lái xe) hay bằng cách mua các gói bảo hiểm hay chăm sóc y tế. Về bản chất, quản lý rủi ro bao gồm các việc đánh giá và ứng phó với rủi ro. Hầu hết chúng ta quản lý rủi ro một cách vô thức trong các hoạt động hàng ngày. Nhưng trong thị trường tài chính và quản trị kinh doanh, đánh giá rủi ro là một hoạt động quan trọng và có ý thức. Trong kinh tế học, chúng ta có thể mô tả quản lý rủi ro như một mô hình mà công ty hoặc nhà đầu tư nào đó xử lý các rủi ro tài chính, đây là quy trình cố hữu của tất cả các loại doanh nghiệp. Đối với các nhà giao dịch và nhà đầu tư, mô hình này có thể bao gồm việc quản lý nhiều loại tài sản khác nhau, chẳng hạn như tiền điện tử, ngoại hối, các hàng hóa, cổ phiếu, chỉ số, và bất động sản. Có nhiều loại rủi ro tài chính, có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau. Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về quy trình quản lý rủi ro. Bài viết cũng trình bày một số chiến lược để giúp các nhà giao dịch và nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro tài chính. Quản lý rủi ro hoạt động như thế nào?Quy trình quản lý rủi ro thường bao gồm năm bước: thiết lập mục tiêu, xác định rủi ro, đánh giá rủi ro, xác định cách thức ứng phó và giám sát. Tuy nhiên, tùy thuộc vào bối cảnh, các bước này có thể thay đổi. Đặt mục tiêuBước đầu tiên là xác định mục tiêu chính của công ty. Nó thường liên quan đến khả năng chịu rủi ro của công ty hoặc cá nhân, hay chính là công ty hoặc cá nhân đó sẵn sàng chịu rủi ro đến mức độ nào để đạt được mục tiêu của mình. Xác định rủi roBước thứ hai bao gồm phát hiện và xác định những rủi ro tiềm ẩn. Bước này nhằm mục đích xác định tất cả các loại sự kiện có thể gây ra các hiệu ứng tiêu cực. Trong môi trường kinh doanh, bước này cũng có thể đem đến những thông tin sâu sắc không liên quan trực tiếp đến rủi ro tài chính. Đánh giá rủi roSau khi xác định các rủi ro, bước tiếp theo là đánh giá tần suất và mức độ nghiêm trọng dự kiến của các rủi ro đó. Các rủi ro này sau đó được xếp hạng theo tầm quan trọng của chúng, trên cơ sở đó mà công ty hoặc cá nhân có thể đưa ra hoặc áp dụng một biện pháp ứng phó thích hợp. Xác định cách thức ứng phóBước thứ tư bao gồm xác định cách thức ứng phó cho từng loại rủi ro theo tầm quan trọng của chúng. Bước này thiết lập hành động cần thực hiện trong trường hợp xảy ra sự kiện bất lợi. Giám sát hiệu quả ứng phóBước cuối cùng của chiến lược quản lý rủi ro là giám sát hiệu quả các phương thức được sử dụng để ứng phó với các sự kiện. Điều này thường đòi hỏi việc thu thập và phân tích dữ liệu liên tục. Quản lý rủi ro tài chínhCó một số lý do tại sao một chiến lược hoặc thiết lập giao dịch có thể không thành công. Ví dụ, một nhà giao dịch có thể mất tiền vì thị trường di chuyển theo hướng ngược lại so với vị thế hợp đồng tương lai của họ hoặc vì họ bị cảm xúc chi phối và cuối cùng bán hết vì hoảng loạn. Các phản ứng cảm xúc thường khiến các nhà giao dịch bỏ qua hoặc từ bỏ chiến lược ban đầu của họ. Điều này đặc biệt đáng chú ý khi thị trường giảm giá liên tục, được gọi là bear markets và những giai đoạn đầu hàng. Trong thị trường tài chính, hầu hết mọi người đều đồng ý rằng việc có một chiến lược quản lý rủi ro phù hợp sẽ góp phần lớn vào thành công của họ. Trong thực tế, điều này có thể đơn giản như thiết lập các lệnh Dừng lỗ (Stop-Loss) hoặc Chốt lời (Take-Profit). Một chiến lược giao dịch hiệu quả cần cung cấp rõ ràng các hành động có thể thực hiện, điều này có nghĩa là các nhà giao dịch có thể sẵn sàng đối phó với tất cả các tình huống. Tuy nhiên, như đã đề cập, có rất nhiều cách để quản lý rủi ro. Các chiến lược ứng phó với rủi ro nên được sửa đổi và điều chỉnh liên tục. Dưới đây là một vài ví dụ về rủi ro tài chính, cùng với mô tả ngắn về cách mọi người có thể giảm thiểu chúng. Rủi ro thị trường: Có thể giảm thiểu bằng cách đặt lệnh Cắt lỗ trên mỗi giao dịch để tự động đóng các vị thế trước khi phát sinh khoản lỗ lớn hơn. Rủi ro thanh khoản: Có thể giảm thiểu bằng cách giao dịch trên các thị trường có khối lượng lớn. Các tài sản có giá trị vốn hóa thị trường cao thường có xu hướng có tính thanh khoản cao hơn. Rủi ro tín dụng: Có thể giảm rủi ro tín dụng bằng cách giao dịch thông qua một sàn giao dịch đáng tin cậy để cả người vay và người cho vay (hoặc người mua và người bán) có thể giao dịch mà không cần phải tin tưởng lẫn nhau. Rủi ro vận hành: Nhà đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro vận hành bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ, ngăn chặn việc chỉ tiếp xúc với một dự án hoặc công ty duy nhất. Họ cũng có thể thực hiện một số nghiên cứu để tìm ra các công ty có ít khả năng gặp sự cố vận hành. Rủi ro hệ thống: Cũng có thể được giảm bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư. Nhưng trong trường hợp này, nên đa dạng hóa bằng cách bao gồm các dự án với các đề xuất hoặc công ty riêng biệt từ các ngành công nghiệp khác nhau. Tốt nhất là nên chọn các dự án hoặc đề xuất có mức độ liên quan rất thấp. Kết luậnTrước khi mở một vị thế giao dịch hoặc phân bổ vốn cho một danh mục đầu tư, các nhà giao dịch và nhà đầu tư nên xem xét việc tạo ra một chiến lược quản lý rủi ro. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là rủi ro tài chính không thể tránh khỏi hoàn toàn. Nhìn chung, quản lý rủi ro xác định cách thức ứng phó với rủi ro, nhưng chắc chắn không chỉ để giảm thiểu rủi ro. Việc quản lý rủi ro cũng bao gồm tư duy chiến lược để những rủi ro không thể tránh khỏi có thể được xử lý theo cách hiệu quả nhất có thể. Nói cách khác, quản lý rủi ro cũng chính là việc xác định, đánh giá và giám sát rủi ro, tùy thuộc vào bối cảnh và chiến lược. Mục tiêu của quá trình quản lý rủi ro là để đánh giá tỷ lệ rủi ro/phần thưởng để ưu tiên các vị trí thế giao dịch có lợi nhất. via Đăng Ký Binance https://ift.tt/3hOVwv2 Fear, Uncertainty, and Doubt (FUD): Lan truyền nỗi sợ hãi và thông tin sai để kiếm về lợi thế. Fear Of Missing Out (FOMO): Cảm xúc mà bạn cảm thấy khi mua hàng tích trữ. HODL: Mua và giữ một tài sản trong dài hạn! BUIDL: Tập trung và xây dựng hệ thống tài chính tiếp theo. SAFU: Bảo toàn tài khoản! Return on Investment (ROI): Số tiền bạn đang kiếm được (hoặc mất). All-Time High (ATH): Giá cao nhất từng được ghi nhận! All-Time Low (ATL): Giá thấp nhất từng được ghi nhận. Do Your Own Research (DYOR): Đừng tin tưởng, hãy tự xác minh. Due Diligence (DD): Người thông minh đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế. Anti Money Laundering (AML): Các quy định ngăn chặn rửa tiền. Know Your Customer (KYC): Các quy định để các sàn giao dịch xác minh danh tính của khách hàng. (DYOR): Đừng tin tưởng, hãy tự xác minh. Due Diligence (DD): Người thông minh đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế. Anti Money Laundering (AML): Các quy định ngăn chặn rửa tiền. Know Your Customer (KYC): Các quy định để các sàn giao dịch xác minh danh tính của khách hàng. Giới thiệuCho dù bạn đang trong thị trường chứng khoán, thị trường Forexgiao dịch trong ngày, hoặc thị trường tiền mã hóa mới nổi, hẳn bạn đã từng nghe đến rất nhiều các thuật ngữ giao dịch lạ tai. FOMO, ROI, ATH, HODL, tất cả những cái này có nghĩa là gì? Giao dịch và đầu tư có ngôn ngữ riêng của chúng, và bạn có thể thấy khó khăn khi học tất cả các thuật ngữ mới này. Tuy nhiên, chúng có thể khá hữu ích nếu bạn muốn theo kịp những gì đang diễn ra trên thị trường tài chính. Trong bài viết này, chúng tôi đã biên soạn một số thuật ngữ giao dịch quan trọng nhất mà bạn nên biết nếu đang giao dịch tiền mã hóa. 1. Fear, Uncertainty, and Doubt (FUD)Fear, Uncertainty, and Doubt (FUD) Mặc dù không phải là một thuật ngữ chuyên biệt dùng trong giao dịch, FUD thường được sử dụng trong bối cảnh của các thị trường tài chính. FUD là một chiến lược nhằm hạ bệ uy tín của một công ty, sản phẩm hoặc dự án cụ thể bằng cách truyền bá thông tin sai về nó. Mục đích là để khơi dậy nỗi sợ hãi và đạt được lợi thế bằng cách nào đó. Đây có thể là một lợi thế cạnh tranh hoặc lợi thế chiến thuật hoặc thu lợi từ sự sụt giảm giá cổ phiếu do các tin tức không đúng. FUD là khá phổ biến trong lĩnh vực tiền mã hóa. Trong nhiều trường hợp, các nhà đầu tư có thể vào một vị thế bán trong một tài sản, sau đó tung ra những tin tức có hại hoặc sai khi vị thế đã được thiết lập. Bằng cách này, lợi nhuận lớn có thể được tạo ra bằng cách bán khống hoặc mua quyền chọn bán. Họ cũng có thể định vị thế cho bản thân trước với các giao dịch mua bán phi tập trung (OTC). Trong nhiều trường hợp, thông tin hóa ra là không đúng, hoặc ít nhất là sai lệch. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó trở thành sự thật. Việc xem xét tất cả các mặt của nhận định đưa ra luôn hữu ích. Ngoài ra, bạn cũng nên xem xét cả những động lực của ai đó qua cách họ công khai chia sẻ một số ý kiến nhất định của mình. 2. Fear Of Missing Out (FOMO)FOMO là cảm xúc mà các nhà đầu tư cảm thấy khi họ đổ xô mua một tài sản vì sợ bỏ lỡ cơ hội kiếm lời. Vì có nhiều cảm xúc liên quan, FOMO ở một số lượng lớn người có thể dẫn đến các biến động giá đi theo dạng parabol. Việc các nhà đầu tư mang theo tâm lý FOMO khi đầu tư từ tài sản này sang tài sản khác như thể trong một trò chơi giành ghế theo nhạc thường có thể báo hiệu các giai đoạn sau cùng của một thị trường tăng giá. Nếu đã đọc bài những sai lầm trong Phân tích Kỹ thuật (TA) của chúng tôi, bạn sẽ biết rằng các điều kiện thị trường khắc nghiệt có thể làm thay đổi các quy tắc thông thường của thị trường. Khi các yếu tố cảm xúc tràn lan, nhiều nhà đầu tư có thể chọn vào các vị thế đi ngược FOMO. Điều này có thể dẫn đến các biến động giá kéo dài theo cả hai hướng và có thể làm nhiều nhà giao dịch bị sập bẫy khi cố gắng chống lại đám đông. FOMO cũng thường được ứng dụng khi thiết kế các app mạng xã hội. Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao bạn khó có thể xem các bài đăng trên mạng xã hội theo trình tự thời gian? Điều này cũng liên quan đến FOMO. Nếu người dùng có thể kiểm tra tất cả các bài đăng kể từ lần đăng nhập cuối cùng, họ sẽ có cảm giác rằng họ đã xem tất cả các bài đăng mới nhất. Bằng cách cố ý trộn các bài đăng cũ hơn và mới hơn trên dòng thời gian, các nền tảng mạng xã hội nhằm mục đích khơi dậy FOMO nơi người dùng. Bằng cách này, người dùng sẽ tiếp tục kiểm tra lại nhiều lần vì sợ rằng họ có thể bỏ lỡ điều gì đó quan trọng. 3. HODLHODL là một thuật ngữ có nguồn gốc từ một lỗi chính tả của "hold." Về cơ bản thì nó có nghĩa là chiến lược mua và nắm giữ tiền mã hóa. HODL được xuất hiện đầu tiên trong một bài đăng trên diễn đàn BitcoinTalk vào năm 2013. Thuật ngữ này bắt nguồn từ lỗi chính tả của một từ trong tiêu đề: "I AM HODLING." HODL đề cập đến việc giữ các khoản đầu tư bất chấp việc giá giảm. Nó cũng thường được sử dụng trong bối cảnh của các nhà đầu tư ("HODLer"), những người thừa nhận rằng họ không giỏi giao dịch ngắn hạn, nhưng muốn chịu rủi ro với việc dành ra một khoản đầu tư cho tiền mã hóa. Nó cũng có thể được sử dụng bởi các nhà đầu tư có niềm tin cao vào một đồng coin nào đó và có ý định giữ khoản đầu tư của họ trong một thời gian dài. Chiến lược HODL tương tự như chiến lược đầu tư mua và nắm giữ đến từ các thị trường truyền thống. Các nhà đầu tư sử dụng chiến lược này cố gắng tìm kiếm các tài sản được định giá thấp và sẽ mua và giữ chúng trong thời gian dài. Nhiều nhà đầu tư áp dụng chiến lược này cho Bitcoin. Nếu đã đọc bài chiến thuật bình quân giá chi phí đô (DCA) của chúng tôi, bạn sẽ biết rằng đây sẽ là một chiến lược có lợi nhuận cao đối với Bitcoin. Nếu dành $10 để mua BTC mỗi tuần trong 05 năm qua, bạn sẽ kiếm được gấp hơn bảy lần khoản đầu tư ban đầu! 4. BUIDLBUIDL là một thuật ngữ phái sinh của HODL. Nó thường mô tả những người tham gia vào ngành công nghiệp tiền mã hóa tiếp tục tham gia vào việc xây dựng bất kể các biến động giá cả. Ý tưởng chính là những tín đồ thực sự của ngành công nghiệp tiền mã hóa tiếp tục xây dựng hệ sinh thái bất kể thị trường giá xuống mạnh. Theo nghĩa này, các "BUIDLer" thực sự quan tâm đến những gì blockchain và tiền mã hóa có thể mang lại cho thế giới và họ đang tích cực làm việc để hướng tới mục tiêu này. BUIDL là một lối tư duy thể hiện rằng tiền mã hóa không phải chỉ là để đầu cơ, mà còn thể hiện mục tiêu đưa công nghệ này đến với đại chúng. Nó như một lời nhắc nhở rằng chúng ta hãy chú tâm và tiếp tục xây dựng cơ sở hạ tầng có thể phục vụ cho hàng tỷ người trong tương lai. Ngoài ra, các BUIDLer hiểu rằng các đội ngũ phát triển giữ một tư duy dài hạn trong công việc xây dựng của mình thì có khả năng sẽ hoạt động tốt trong lâu dài. 5. SAFUSecure Asset fund for Users (SAFU) SAFU bắt nguồn từ một meme do Bizonacci đăng tải. Đi kèm với meme là câu "funds are safe" (tài khoản của người dùng vẫn an toàn) được trích từ câu tweet của CEO của Binance, Changpeng Zhao (CZ), trong một lần bảo trì sàn giao dịch đột xuất. Video đã lan truyền trong lĩnh vực tiền mã hóa. Đáp lại, Binance đã thành lập Secure Asset Fund for Users (SAFU), một quỹ bảo hiểm khẩn cấp được tài trợ từ 10% mỗi khoản phí giao dịch. Các khoản này được lưu trữ trong một ví lạnh riêng biệt. Ý tưởng ở đây là SAFU giúp bảo hiểm cho việc mất mát tiền của người dùng trong những trường hợp nghiêm trọng, cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung cho những người dùng Binance. Đây là lý do tại sao bạn có thể thường thấy câu "funds are safu." (tài khoản người dùng vẫn an toàn). 6. Return on Investment (ROI)Return on Investment (ROI) là một cách để đo lường hiệu suất của một khoản đầu tư. ROI đo lường lợi nhuận của một khoản đầu tư so với chi phí ban đầu. Đây cũng là một cách thuận tiện để so sánh hiệu suất của các khoản đầu tư khác nhau. Dưới đây là cách bạn tính toán ROI. Bạn lấy giá trị hiện tại của khoản đầu tư và trừ đi chi phí ban đầu của khoản đầu tư. Sau đó, bạn chia số đó cho chi phí ban đầu. ROI = Giá trị hiện tại - Chi phí ban đầu / Chi phí ban đầu Giả sử bạn đã mua Bitcoin với giá $6.000. Giá thị trường hiện tại của Bitcoin là $8.000. ROI = 8000-6000/6000 ROI = 0,33 Điều này có nghĩa là bạn đã tăng được 33% từ khoản đầu tư ban đầu của mình. Bạn cũng nên tính đến các khoản phí (hoặc lãi suất) mà bạn phải bỏ ra để có được thông tin chính xác hơn. Tuy nhiên, những con số thô không phản ánh toàn cảnh thị trường. Khi so sánh các khoản đầu tư, các yếu tố khác cũng có tác dụng. Những rủi ro? là gì? Thời hạn đầu tư là lúc nào? Tính thanh khoản của tài sản như thế nào? Trượt giá có ảnh hưởng đến giá mua của bạn không? Bản thân ROI không phải là số liệu tốt nhất, nhưng nó là một công cụ hữu ích để đo lường hiệu suất đầu tư của bạn. Việc định lượng vị thế là rất quan trọng khi nghĩ về lợi nhuận đầu tư. Nếu bạn muốn tìm hiểu một công thức đơn giản giúp bạn quản lý rủi ro hiệu quả, hãy xem Cách tính Khối lượng Vị thế trong Giao dịch. 7. All-Time High (ATH)Chúng ta có lẽ không cần phải giải thích điều này, phải không? All-Time High là giá cao nhất được ghi nhận của một tài sản. Ví dụ: ATH của Bitcoin trong thị trường tăng giá năm 2017 là 19.798,86 USDT trên cặp BTC/USDT trên Binance. Điều này có nghĩa là đây là mức giá cao nhất mà Bitcoin được giao dịch trên cặp thị trường này. Điểm hấp dẫn của việc một tài sản đạt ATH là tất cả những người đã mua tài sản này đều thu được lợi nhuận. Nếu một tài sản đã ở trong một thị trường giảm giá kéo dài, nhiều trader đang ôm khoản đầu tư thua lỗ sẽ có khả năng muốn thoát khỏi thị trường khi vị thế của họ đạt điểm hòa vốn. Tuy nhiên, nếu tài sản đạt ATH thì sẽ không còn bất kỳ người bán nào đang chờ thoát tại điểm hòa vốn. Đây là lý do tại sao một số người coi các lần phá vỡ ATH là "phá vỡ không kháng cự" vì sự có mặt của các vùng kháng cự hiển nhiên ở đây là không còn cần thiết. Phá vỡ ATH cũng thường đi kèm với sự tăng đột biến khối lượng giao dịch. Tại sao? Vì các trader giao dịch trong ngày cũng có thể chộp lấy cơ hội bằng các lệnh thị trường để kiếm lợi nhuận chớp nhoáng và bán với giá cao hơn. Có phải phá vỡ ATH đồng nghĩa với việc giá sẽ tiếp tục tăng mãi không? Dĩ nhiên là không. Các trader và nhà đầu tư sẽ tìm cách chốt lời tại một số thời điểm và có thể đặt các lệnh giới hạn ở các mức giá nhất định. Điều này đặc biệt đúng nếu các mức ATH trước đó bị liên tiếp phá vỡ. Giá biến động tăng theo đường parabol thường có thể kết thúc bằng việc giá bị rớt mạnh. Nguyên nhân là vì có nhiều nhà đầu tư vội vàng thoát khi họ nhận ra xu hướng tăng có thể sắp kết thúc. Ví dụ như giá Bitcoin rớt mạnh sau khi đạt ngưỡng $20.000 vào tháng 12 năm 2017. Bitcoin giảm từ $20.000 xuống $11.000 trong năm ngày. Bitcoin giảm từ $20.000 xuống $11.000 trong năm ngày. Sau khi đạt mức ATH là $19.798,86, Bitcoin đã giảm gần 45% trong vài ngày. Đây là lý do tại sao bạn nên luôn luôn thực hiện quản lý rủi ro và luôn luôn sử dụng lệnh stop-loss. 8. All-Time-Low (ATL)Đối lập với ATH, All-Time Low (ATL), là giá thấp nhất của tài sản. Ví dụ: ATL của BNB là 0,5 USDT trên cặp BNB/USDT vào ngày đầu tiên của giao dịch. Phá vỡ ATL trên một tài sản có thể dẫn đến một tác động tương tự như khi phá vỡ ATH – nhưng theo hướng ngược lại. Nhiều lệnh dừng có thể kích hoạt khi ATL trước đó bị phá vỡ, dẫn đến việc giảm giá mạnh. Vì trong lịch sử giá không có giá nào dưới ATL trước đó nên giá trị thị trường có thể tiếp tục đi xuống, trôi xuống ngày càng thấp. Vì không nhất thiết có các điểm hợp lý để nó dừng lại, nên việc mua trong những thời điểm như vậy là rất rủi ro. Nhiều trader sẽ chờ một sự đảo ngược xu hướng được xác nhận bởi một đường trung bình động quan trọng hoặc một số chỉ báo khác để cân nhắc việc vào một vị thế mua. Nếu không, họ có thể đi đến kết cục là tiếp tục ôm khoản đầu tư lỗ trong một thời gian dài, bị mắc kẹt trong một vị thế với giá không ngừng đi xuống. ➟Bạn đang muốn bắt đầu cùng tiền mã hóa? Mua ngay Bitcoin tại Binance! 9. Do Your Own Research (DYOR)Do Your Own Research (DYOR) Khi nói đến thị trường tài chính, DYOR là một thuật ngữ liên quan chặt chẽ đến Phân tích cơ bản (FA). Điều đó có nghĩa là các nhà đầu tư nên tự nghiên cứu các khoản đầu tư của mình và không dựa vào người khác để làm việc đó thay cho mình. "Đừng tin tưởng, hãy xác minh" là một cụm từ thường được sử dụng trong thị trường tiền mã hóa với ý nghĩa tương tự. Các nhà đầu tư thành công nhất sẽ tự nghiên cứu và đưa ra kết luận của riêng mình. Như vậy, bất kỳ ai muốn thành công trên các thị trường tài chính sẽ phải đưa ra chiến lược giao dịch độc đáo của riêng mình. Điều này cũng có thể dẫn đến những bất đồng giữa các nhà đầu tư khác nhau, một điều hoàn toàn tự nhiên trong đầu tư và kinh doanh. Một nhà đầu tư có thể có tài sản tăng giá, trong khi một nhà đầu tư khác có thể có tài sản giảm giá. Các ý kiến khác nhau có thể phù hợp cho các chiến lược khác nhau, và các trader và nhà đầu tư thành công sẽ có các chiến lược hoàn toàn khác nhau. Điều chính yếu là tất cả họ đã tự nghiên cứu, tự đưa ra kết luận của riêng mình và tự đưa ra quyết định đầu tư dựa trên những kết luận đó. 10. Due Diligence (DD)Due diligence (DD) có phần liên quan đến DYOR. Nó đề cập đến việc một người hoặc một doanh nghiệp thực hiện điều tra và suy xét cẩn trọng trước khi đi đến một thỏa thuận với một bên khác. Khi các bên đi đến một thỏa thuận, mỗi bên tiến hành DD lên đối tác. Tại sao? Vì bất kỳ bên đối tác nghiêm túc nào cũng muốn đảm bảo rằng thỏa thuận của họ sẽ không dính bất kỳ dấu hiệu cờ đỏ (dấu hiệu nguy cơ có rủi ro) nào. Nếu không làm vậy, làm thế nào họ có thể so sánh giữa rủi ro tiềm ẩn với lợi ích kỳ vọng? Điều này cũng đúng với các khoản đầu tư. Khi các nhà đầu tư đang tìm kiếm các khoản đầu tư tiềm năng, họ cần phải tự mình thực hiện DD để đảm bảo rằng họ có thể xem xét được hết các rủi ro. Nếu không, họ sẽ không kiểm soát được các quyết định đầu tư của mình và có thể đưa ra những lựa chọn sai lầm. 11. Anti Money Laundering (AML)Anti Money Laundering (AML) đề cập đến một số quy định, luật và thủ tục nhằm ngăn chặn tội phạm biến số tiền thu được bất hợp pháp của chúng thành thu nhập hợp pháp. Các thủ tục AML khiến bọn tội phạm khó "rửa" sạch tiền hơn bằng cách che giấu hoặc ngụy trang nó thành tiền đến từ các nguồn hợp pháp. Bọn tội phạm sẽ luôn tìm cách che giấu nguồn tiền thực sự của chúng. Do sự phức tạp của các thị trường tài chính, có thể có nhiều cách khác nhau để thực hiện điều đó. Với việc các sản phẩm phái sinh được tạo ra từ các sản phẩm phái sinh cùng với các chiêu trò phức tạp khác có thể khiến việc truy tìm nguồn tiền thực sự trở nên khá là khó khăn (mặc dù không phải là không thể). Các quy định AML yêu cầu các tổ chức tài chính như ngân hàng giám sát các giao dịch của khách hàng và báo cáo về hoạt động đáng ngờ. Bằng cách này, bọn tội phạm ít có khả năng thoát khỏi trừng phạt do tội rửa tiền bất hợp pháp. 12. Know Your Customer (KYC)Các sàn giao dịch và các nền tảng giao dịch chứng khoán phải tuân thủ các nguyên tắc quốc gia và quốc tế. Ví dụ, Sở giao dịch Chứng khoán New York (NYSE) và NASDAQ phải tuân thủ các quy định do chính phủ Mỹ đặt ra. Các nguyên tắc Know Your Customer (KYC) hoặc Know Your Client đảm bảo rằng các tổ chức hỗ trợ giao dịch các công cụ tài chính xác minh được danh tính khách hàng của họ. Tại sao việc này lại quan trọng? Lý do chính đằng sau nó là để giảm thiểu rủi ro rửa tiền. Ngoài ra, các quy định KYC không chỉ có hiệu lực đối với những người tham gia vào ngành tài chính. Nhiều mảng khác cũng phải tuân thủ các nguyên tắc này. Các nguyên tắc KYC thường là một phần của chính sách Chống rửa tiền (AML) có quy mô rộng hơn nhiều. Kết luậnCác thuật ngữ trong giao dịch tiền mã hóa thoạt đầu có thể hơi khó hiểu. Nhưng bây giờ bạn đã biết kha khá về chúng, vì vậy bạn có thể cảm thấy SAFU hơn với tất cả các chữ viết tắt này. Hãy chắc chắn rằng bạn thực hiện DYOR với FUD, không FOMO một cách mù quáng vào một coin đã đạt đến ATH, hãy và tiếp tục HODL và BUIDL! Bạn vẫn muốn tìm hiểu thêm về các thuật ngữ giao dịch tiền mã hóa? Hãy đến với nền tảng Q&A của chúng tôi, Ask Academy, nơi bạn có thể được cộng đồng Binance trả lời cho các câu hỏi của mình. via Đăng Ký Binance https://ift.tt/3Ezm6ls Link đăng kýwww.dangkybinance.vn- Đăng Ký Binance, đăng ký tài khoản binance, hướng dẫn tạo tài khoản binance, lập tài khoản binance, cách mở tài khoản binance via Đăng Ký Binance https://ift.tt/3Ex7GSJ
www.dangkybinance.vn - Đăng Ký Binance, đăng ký tài khoản binance, hướng dẫn tạo tài khoản binance, lập tài khoản binance, cách mở tài khoản binance
đăng ký binance, tạo tài khoản binance, đăng ký tài khoản binance, cách tạo tài khoản binance, hướng dẫn đăng ký Binance
via Đăng Ký Binance https://ift.tt/3EA4Qwe |
AuthorWrite something about yourself. No need to be fancy, just an overview. ArchivesCategories |